mirror of
https://github.com/reactos/reactos.git
synced 2024-11-20 14:30:57 +00:00
228 lines
9.9 KiB
Text
228 lines
9.9 KiB
Text
/*
|
|
* PROJECT: PAINT for ReactOS
|
|
* LICENSE: LGPL
|
|
* FILE: base/applications/mspaint/lang/vi-VN.rc
|
|
* PURPOSE: VN-Vietnamese Language resource file
|
|
* TRANSLATORS: first times touched from en-US.rc file by Dummynosrev (Nguyễn Thanh Sơn)
|
|
*/
|
|
|
|
LANGUAGE LANG_VIETNAMESE, SUBLANG_VIETNAMESE_VIETNAM
|
|
|
|
ID_MENU MENU
|
|
BEGIN
|
|
POPUP "&Tập tin"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "&Mới\tCtrl+N", IDM_FILENEW
|
|
MENUITEM "&Mở...\tCtrl+O", IDM_FILEOPEN
|
|
MENUITEM "&Lưu\tCtrl+S", IDM_FILESAVE
|
|
MENUITEM "Lưu &Thành...", IDM_FILESAVEAS
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Từ Máy quét hay Máy ảnh...", IDM_FILEFROMSCANNERORCAMERA
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Xem trang", IDM_FILEPAGEVIEW
|
|
MENUITEM "Cài đặt trang...", IDM_FILEPAGESETUP
|
|
MENUITEM "&In...\tCtrl+P", IDM_FILEPRINT
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Gửi...", IDM_FILESEND
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Đặt làm hình nền (Xếp chồng)", IDM_FILEASWALLPAPERPLANE
|
|
MENUITEM "Đặt làm hình nền (Canh giữa)", IDM_FILEASWALLPAPERCENTERED
|
|
MENUITEM "Đặt làm hình nền (Kéo giãn)", IDM_FILEASWALLPAPERSTRETCHED
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Tập tin đã dùng gần đây", IDM_FILEMOSTRECENTLYUSEDFILE, GRAYED
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "T&hoát\tAlt+F4", IDM_FILEEXIT
|
|
END
|
|
POPUP "&Chỉnh sửa"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "&Quay về trạng thái trước\tCtrl+Z", IDM_EDITUNDO
|
|
MENUITEM "&Quay về trạng thái sau đó\tCtrl+Y", IDM_EDITREDO
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Cắ&t\tCtrl+X", IDM_EDITCUT
|
|
MENUITEM "&Sao chép\tCtrl+C", IDM_EDITCOPY
|
|
MENUITEM "&Dán\tCtrl+V", IDM_EDITPASTE
|
|
MENUITEM "Xó&a phần đã chọn\tDel", IDM_EDITDELETESELECTION
|
|
MENUITEM "&Nghịch đảo phần chọn", IDM_EDITINVERTSELECTION
|
|
MENUITEM "Chọn &Tất cả\tCtrl+A", IDM_EDITSELECTALL
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "S&ao chép đến...", IDM_EDITCOPYTO
|
|
MENUITEM "Dán &từ...", IDM_EDITPASTEFROM
|
|
END
|
|
POPUP "&Xem"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "&Hộp dụng cụ\tCtrl+T", IDM_VIEWTOOLBOX, CHECKED
|
|
MENUITEM "&Bảng màu\tCtrl+L", IDM_VIEWCOLORPALETTE, CHECKED
|
|
MENUITEM "&Thanh trạng thái", IDM_VIEWSTATUSBAR, CHECKED
|
|
MENUITEM "T&hanh công cụ viết chữ", IDM_FORMATICONBAR, CHECKED, GRAYED
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
POPUP "&Thu/Phóng"
|
|
BEGIN
|
|
POPUP "&Tùy chỉnh"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "12.5%", IDM_VIEWZOOM125
|
|
MENUITEM "25%", IDM_VIEWZOOM25
|
|
MENUITEM "50%", IDM_VIEWZOOM50
|
|
MENUITEM "100%", IDM_VIEWZOOM100
|
|
MENUITEM "200%", IDM_VIEWZOOM200
|
|
MENUITEM "400%", IDM_VIEWZOOM400
|
|
MENUITEM "800%", IDM_VIEWZOOM800
|
|
END
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Hiện &đường kẻ\tCtrl+G", IDM_VIEWSHOWGRID
|
|
MENUITEM "H&iện ảnh nhỏ", IDM_VIEWSHOWMINIATURE
|
|
END
|
|
MENUITEM "&Toàn màn hình\tCtrl+F", IDM_VIEWFULLSCREEN
|
|
END
|
|
POPUP "&Hình ảnh"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "Xoay/&Lật hình ảnh...\tCtrl+R", IDM_IMAGEROTATEMIRROR
|
|
MENUITEM "&Kéo dãn/Nghiêng...\tCtrl+W", IDM_IMAGESTRETCHSKEW
|
|
MENUITEM "&Cắt hình ảnh", IDM_IMAGECROP
|
|
MENUITEM "&Nghịch đảo màu sắc (âm bản)\tCtrl+I", IDM_IMAGEINVERTCOLORS
|
|
MENUITEM "&Thuộc tính...\tCtrl+E", IDM_IMAGEATTRIBUTES
|
|
MENUITEM "Xóa hình ảnh\tCtrl+Shft+N", IDM_IMAGEDELETEIMAGE
|
|
MENUITEM "&Vẽ nét mờ", IDM_IMAGEDRAWOPAQUE
|
|
END
|
|
POPUP "&Màu sắc"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "&Chỉnh sửa bảng màu...", IDM_COLORSEDITPALETTE
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "Bảng màu hiện tại", IDM_COLORSMODERNPALETTE
|
|
MENUITEM "Bảng màu cũ", IDM_COLORSOLDPALETTE
|
|
END
|
|
POPUP "&Trợ giúp"
|
|
BEGIN
|
|
MENUITEM "&Trợ giúp về vấn đề...", IDM_HELPHELPTOPICS
|
|
MENUITEM SEPARATOR
|
|
MENUITEM "&Thông tin", IDM_HELPINFO
|
|
END
|
|
END
|
|
|
|
ID_ACCELERATORS ACCELERATORS
|
|
BEGIN
|
|
"^N", IDM_FILENEW
|
|
"^O", IDM_FILEOPEN
|
|
"^S", IDM_FILESAVE
|
|
"^Z", IDM_EDITUNDO
|
|
"^Y", IDM_EDITREDO
|
|
"^X", IDM_EDITCUT
|
|
"^C", IDM_EDITCOPY
|
|
"^V", IDM_EDITPASTE
|
|
VK_DELETE, IDM_EDITDELETESELECTION, VIRTKEY
|
|
"^A", IDM_EDITSELECTALL
|
|
"^T", IDM_VIEWTOOLBOX
|
|
"^L", IDM_VIEWCOLORPALETTE
|
|
"^G", IDM_VIEWSHOWGRID
|
|
"^F", IDM_VIEWFULLSCREEN
|
|
"^R", IDM_IMAGEROTATEMIRROR
|
|
"^W", IDM_IMAGESTRETCHSKEW
|
|
"^I", IDM_IMAGEINVERTCOLORS
|
|
"^E", IDM_IMAGEATTRIBUTES
|
|
"N", IDM_IMAGEDELETEIMAGE, CONTROL, SHIFT, VIRTKEY
|
|
END
|
|
|
|
IDD_MIRRORROTATE DIALOGEX 100, 100, 180, 100
|
|
STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
|
|
FONT 8, "MS Shell Dlg"
|
|
CAPTION "Xoay và lật hình ảnh"
|
|
BEGIN
|
|
GROUPBOX "Xoay hoặc lật", IDD_MIRRORROTATEGROUP, 6, 6, 112, 86
|
|
AUTORADIOBUTTON "Lật hình ảnh &theo chiều ngang", IDD_MIRRORROTATERB1, 12, 18, 100, 10, WS_GROUP
|
|
AUTORADIOBUTTON "Lật hình ảnh &theo chiều dọc", IDD_MIRRORROTATERB2, 12, 30, 100, 10
|
|
AUTORADIOBUTTON "&Xoay hình ảnh theo một góc", IDD_MIRRORROTATERB3, 12, 42, 100, 10
|
|
AUTORADIOBUTTON "&90°", IDD_MIRRORROTATERB4, 42, 54, 50, 10, WS_GROUP | WS_DISABLED
|
|
AUTORADIOBUTTON "&180°", IDD_MIRRORROTATERB5, 42, 66, 50, 10, WS_DISABLED
|
|
AUTORADIOBUTTON "&270°", IDD_MIRRORROTATERB6, 42, 78, 50, 10, WS_DISABLED
|
|
DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 125, 8, 48, 14
|
|
PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 125, 24, 48, 14
|
|
END
|
|
|
|
IDD_ATTRIBUTES DIALOGEX 100, 100, 225, 120
|
|
STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
|
|
FONT 8, "MS Shell Dlg"
|
|
CAPTION "Thuộc tính"
|
|
BEGIN
|
|
EDITTEXT IDD_ATTRIBUTESEDIT1, 48, 40, 35, 12
|
|
EDITTEXT IDD_ATTRIBUTESEDIT2, 128, 40, 35, 12
|
|
LTEXT "&Chiều rộng:", IDD_ATTRIBUTESTEXT1, 10, 40, 35, 10
|
|
LTEXT "&Chiều cao:", IDD_ATTRIBUTESTEXT2, 90, 40, 35, 10
|
|
LTEXT "Ngày tạo &tập tin:", IDD_ATTRIBUTESTEXT3, 10, 5, 60, 10
|
|
LTEXT "Kích thước &tập tin :", IDD_ATTRIBUTESTEXT4, 10, 15, 60, 10
|
|
LTEXT "&Độ phân giải:", IDD_ATTRIBUTESTEXT5, 10, 25, 60, 10
|
|
LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT6, 60, 5, 90, 10
|
|
LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT7, 60, 15, 90, 10
|
|
LTEXT "Không có sẵn", IDD_ATTRIBUTESTEXT8, 60, 25, 90, 10
|
|
GROUPBOX "Đơn vị", IDD_ATTRIBUTESGROUP1, 6, 57, 158, 27
|
|
AUTORADIOBUTTON "&Inch (1 inch = 2,54 cm)", IDD_ATTRIBUTESRB1, 12, 69, 45, 10, WS_GROUP
|
|
AUTORADIOBUTTON "c&m", IDD_ATTRIBUTESRB2, 62, 69, 45, 10
|
|
AUTORADIOBUTTON "&Điểm ảnh", IDD_ATTRIBUTESRB3, 112, 69, 45, 10
|
|
GROUPBOX "Màu sắc", IDD_ATTRIBUTESGROUP2, 6, 88, 158, 27
|
|
AUTORADIOBUTTON "&Đen trắng", IDD_ATTRIBUTESRB4, 12, 100, 70, 10, WS_GROUP
|
|
AUTORADIOBUTTON "Màu &sắc", IDD_ATTRIBUTESRB5, 92, 100, 35, 10
|
|
DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 170, 8, 48, 14
|
|
PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 170, 24, 48, 14
|
|
PUSHBUTTON "Mặc định", IDD_ATTRIBUTESSTANDARD, 170, 40, 48, 14
|
|
END
|
|
|
|
IDD_STRETCHSKEW DIALOGEX 100, 100, 225, 150
|
|
STYLE DS_SHELLFONT | DS_MODALFRAME | WS_POPUP | WS_CAPTION | WS_SYSMENU
|
|
FONT 8, "MS Shell Dlg"
|
|
CAPTION "Kéo dãn và nghiêng hình ảnh"
|
|
BEGIN
|
|
GROUPBOX "Kéo dãn theo chiều", IDD_STRETCHSKEWGROUPSTRETCH, 6, 6, 158, 66
|
|
ICON IDI_HORZSTRETCH, IDD_STRETCHSKEWICONHSTRETCH, 12, 18, 32, 32
|
|
LTEXT "Ngang:", IDD_STRETCHSKEWTEXTHSTRETCH, 45, 24, 40, 10
|
|
EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITHSTRETCH, 90, 23, 32, 12
|
|
LTEXT "%", IDD_STRETCHSKEWTEXTHPERCENT, 125, 24, 15, 10
|
|
ICON IDI_VERTSTRETCH, IDD_STRETCHSKEWICONVSTRETCH, 12, 43, 32, 32
|
|
LTEXT "Dọc:", IDD_STRETCHSKEWTEXTVSTRETCH, 45, 49, 40, 10
|
|
EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITVSTRETCH, 90, 48, 32, 12
|
|
LTEXT "%", IDD_STRETCHSKEWTEXTVPERCENT, 125, 49, 15, 10
|
|
GROUPBOX "Nghiêng theo phương", IDD_STRETCHSKEWGROUPSKEW, 6, 76, 158, 66
|
|
ICON IDI_HORZSKEW, IDD_STRETCHSKEWICONHSKEW, 12, 88, 32, 32
|
|
LTEXT "Ngang:", IDD_STRETCHSKEWTEXTHSKEW, 45, 94, 40, 10
|
|
EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITHSKEW, 90, 93, 32, 12
|
|
LTEXT "độ", IDD_STRETCHSKEWTEXTHDEG, 125, 94, 30, 10
|
|
ICON IDI_VERTSKEW, IDD_STRETCHSKEWICONVSKEW, 12, 113, 32, 32
|
|
LTEXT "Dọc:", IDD_STRETCHSKEWTEXTVSKEW, 45, 119, 40, 10
|
|
EDITTEXT IDD_STRETCHSKEWEDITVSKEW, 90, 118, 32, 12
|
|
LTEXT "độ", IDD_STRETCHSKEWTEXTVDEG, 125, 119, 30, 10
|
|
DEFPUSHBUTTON "Đồng ý", IDOK, 170, 8, 48, 14
|
|
PUSHBUTTON "Hủy", IDCANCEL, 170, 24, 48, 14
|
|
END
|
|
|
|
STRINGTABLE
|
|
BEGIN
|
|
IDS_PROGRAMNAME "Vẽ"
|
|
IDS_WINDOWTITLE "%s - Vẽ"
|
|
IDS_INFOTITLE "Trình Vẽ cho ReactOS"
|
|
IDS_INFOTEXT "Trình Vẽ cho ReactOS được cung cấp theo điều lệ trong GNU Lesser General Public License (LGPL, xem www.gnu.org)"
|
|
IDS_SAVEPROMPTTEXT "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi trong %s?"
|
|
IDS_DEFAULTFILENAME "Khongten.bmp"
|
|
IDS_MINIATURETITLE "Ảnh nhỏ"
|
|
IDS_TOOLTIP1 "Chọn tự do"
|
|
IDS_TOOLTIP2 "Chọn"
|
|
IDS_TOOLTIP3 "Xóa"
|
|
IDS_TOOLTIP4 "Tô màu"
|
|
IDS_TOOLTIP5 "Chọn màu"
|
|
IDS_TOOLTIP6 "Thu nhỏ/Phóng to"
|
|
IDS_TOOLTIP7 "Bút chì"
|
|
IDS_TOOLTIP8 "Cọ vẽ"
|
|
IDS_TOOLTIP9 "Cọ khí"
|
|
IDS_TOOLTIP10 "Chữ"
|
|
IDS_TOOLTIP11 "Dòng"
|
|
IDS_TOOLTIP12 "Đường cong Bézier"
|
|
IDS_TOOLTIP13 "Hình vuông"
|
|
IDS_TOOLTIP14 "Hình đa giác"
|
|
IDS_TOOLTIP15 "Hình Elip"
|
|
IDS_TOOLTIP16 "Hình vuông góc vo tròn"
|
|
IDS_ALLFILES "Tất cả tập tin"
|
|
IDS_ALLPICTUREFILES "Tất cả tập tin hình ảnh"
|
|
IDS_FILESIZE "%d byte"
|
|
IDS_PRINTRES "%d x %d điểm ảnh trong một mét"
|
|
IDS_INTNUMBERS "Xin vui lòng chỉ nhập số tự nhiên khác không (0)!"
|
|
IDS_PERCENTAGE "Giá trị phần trăm phải ở giữa 1 và 500."
|
|
IDS_ANGLE "Giá trị của góc phải ở giữa -89 và 89."
|
|
IDS_LOADERRORTEXT "Không thể tải tập tin %s."
|
|
IDS_ENLARGEPROMPTTEXT "Hình ảnh bạn định dán lớn hơn hình bitmap này.\n Bạn có muốn nới rộng hình bitmap?"
|
|
END
|